Các từ có trong hình:
- Sea: Biển
- Evaporation: Sự bay hơi
- Rain: Mưa
- Reservoir: Bể chứa nước
- Dam: Đập nước
- Valve open/ close: Van mở/ đóng
- Turbine: Tua-bin
- Pump: Máy bơm
- High voltage cable: Cáp điện cao thế
- Transformer station: Trạm biến áp
- Underground cable: Cáp điện ngầm
- Residential/ industrial area: Khu dân sinh/ khu công nghiệp